中文 Trung Quốc
熊成基
熊成基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sở hùng Chengji (1887-1910), cách mạng chống-Qing và liệt sĩ
熊成基 熊成基 phát âm tiếng Việt:
[Xiong2 Cheng2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Xiong Chengji (1887-1910), anti-Qing revolutionary and martyr
熊掌 熊掌
熊本 熊本
熊本縣 熊本县
熊狸 熊狸
熊猴 熊猴
熊皮帽 熊皮帽