中文 Trung Quốc
熊掌
熊掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu paw (như thực phẩm)
熊掌 熊掌 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
bear paw (as food)
熊本 熊本
熊本縣 熊本县
熊熊 熊熊
熊猴 熊猴
熊皮帽 熊皮帽
熊瞎子 熊瞎子