中文 Trung Quốc
照護
照护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc
điều trị (ví dụ như điều dưỡng chăm sóc)
để chăm sóc
照護 照护 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
care
treatment (e.g. nursing care)
to look after
照貓畫虎 照猫画虎
照辦 照办
照面 照面
煨 煨
煩 烦
煩亂 烦乱