中文 Trung Quốc
煨
煨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi sôi
để nướng trong tro
煨 煨 phát âm tiếng Việt:
[wei1]
Giải thích tiếng Anh
to simmer
to roast in ashes
煩 烦
煩亂 烦乱
煩人 烦人
煩冤 烦冤
煩勞 烦劳
煩心事 烦心事