中文 Trung Quốc
照面
照面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng mặt đối mặt
照面 照面 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to meet face-to-face
照顧 照顾
煨 煨
煩 烦
煩人 烦人
煩冗 烦冗
煩冤 烦冤