中文 Trung Quốc
照直
照直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp
thẳng
thẳng về phía trước
đơn giản
照直 照直 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
directly
straight
straight ahead
straightforward
照相 照相
照相機 照相机
照相館 照相馆
照眼 照眼
照章 照章
照管 照管