中文 Trung Quốc
照相
照相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một bức ảnh
照相 照相 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to take a photograph
照相機 照相机
照相館 照相馆
照看 照看
照章 照章
照管 照管
照約定 照约定