中文 Trung Quốc
照登
照登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất bản liền, như trong bản gốc
Urtext
照登 照登 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
to publish unaltered, as in the original
Urtext
照發 照发
照直 照直
照相 照相
照相館 照相馆
照看 照看
照眼 照眼