中文 Trung Quốc
照準
照准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu cấp (chính thức sử dụng trong tài liệu cũ)
để nhằm mục đích (súng)
照準 照准 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
request granted (formal usage in old document)
to aim (gun)
照片 照片
照片子 照片子
照片底版 照片底版
照登 照登
照發 照发
照直 照直