中文 Trung Quốc
照片底版
照片底版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tấm ảnh
照片底版 照片底版 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 pian4 di3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
a photographic plate
照理 照理
照登 照登
照發 照发
照相 照相
照相機 照相机
照相館 照相馆