中文 Trung Quốc
煝
煝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được rạng rỡ
lửa
hạn hán
煝 煝 phát âm tiếng Việt:
[mei4]
Giải thích tiếng Anh
be radiant
flaming
drought
煞 煞
煞 煞
煞住 煞住
煞性子 煞性子
煞是 煞是
煞有介事 煞有介事