中文 Trung Quốc
煙靄
烟霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù và đám mây
煙靄 烟霭 phát âm tiếng Việt:
[yan1 ai3]
Giải thích tiếng Anh
mist and clouds
煙頭 烟头
煙頭兒 烟头儿
煙鬼 烟鬼
煙鹼酸 烟碱酸
煙黑叉尾海燕 烟黑叉尾海燕
煚 煚