中文 Trung Quốc
  • 無由 繁體中文 tranditional chinese無由
  • 无由 简体中文 tranditional chinese无由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để không thể (để làm sth)
  • không có lý do để...
  • không có vần điệu hay lý do
無由 无由 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be unable (to do sth)
  • no reason to ...
  • without rhyme or reason