中文 Trung Quốc
無的放矢
无的放矢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bắn mà không có mục đích (thành ngữ); hình. để nói mà không suy nghĩ
- bắn một cách mù quáng
- bắn vào không khí
- một shot in the dark
無的放矢 无的放矢 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to shoot without aim (idiom); fig. to speak without thinking
- firing blindly
- to shoot in the air
- a shot in the dark