中文 Trung Quốc
無疑
无疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có nghi ngờ
không nghi ngờ gì
無疑 无疑 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
no doubt
undoubtedly
無病呻吟 无病呻吟
無病自灸 无病自灸
無的放矢 无的放矢
無盡 无尽
無知 无知
無知覺 无知觉