中文 Trung Quốc
無益
无益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tốt
không tốt cho
không có lợi
無益 无益 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
no good
not good for
not beneficial
無盡 无尽
無知 无知
無知覺 无知觉
無礙 无碍
無神論 无神论
無神論者 无神论者