中文 Trung Quốc
無怪
无怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không có thắc mắc!
không đáng ngạc nhiên nhất
無怪 无怪 phát âm tiếng Việt:
[wu2 guai4]
Giải thích tiếng Anh
No wonder!
not surprising
無怪乎 无怪乎
無恆 无恒
無恙 无恙
無悔 无悔
無患子 无患子
無情 无情