中文 Trung Quốc
無情
无情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitiless
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tâm
無情 无情 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
pitiless
ruthless
merciless
heartless
無情無義 无情无义
無惡不作 无恶不作
無意 无意
無意識 无意识
無意間 无意间
無愧 无愧