中文 Trung Quốc
無悔
无悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không hối hận
無悔 无悔 phát âm tiếng Việt:
[wu2 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to have no regrets
無患子 无患子
無情 无情
無情無義 无情无义
無意 无意
無意中 无意中
無意識 无意识