中文 Trung Quốc
無恙
无恙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bị ảnh hưởng (bởi một căn bệnh)
無恙 无恙 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yang4]
Giải thích tiếng Anh
unaffected (by a disease)
無恥 无耻
無悔 无悔
無患子 无患子
無情無義 无情无义
無惡不作 无恶不作
無意 无意