中文 Trung Quốc
烷氧基
烷氧基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ankôxy (hóa học)
烷氧基 烷氧基 phát âm tiếng Việt:
[wan2 yang3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
alkoxy (chemistry)
烷烴 烷烃
烹 烹
烹煮 烹煮
烹調 烹调
烹調術 烹调术
烹飪 烹饪