中文 Trung Quốc
烷基
烷基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ankyl
烷基 烷基 phát âm tiếng Việt:
[wan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
alkyl
烷基苯 烷基苯
烷基苯磺酸鈉 烷基苯磺酸钠
烷氧基 烷氧基
烹 烹
烹煮 烹煮
烹茶 烹茶