中文 Trung Quốc
烴化作用
烃化作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
alkylation
烴化作用 烃化作用 phát âm tiếng Việt:
[ting1 hua4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
alkylation
烴蠟 烃蜡
烷 烷
烷基 烷基
烷基苯磺酸鈉 烷基苯磺酸钠
烷氧基 烷氧基
烷烴 烷烃