中文 Trung Quốc
烴蠟
烃蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiđrôcacbon sáp
烴蠟 烃蜡 phát âm tiếng Việt:
[ting1 la4]
Giải thích tiếng Anh
hydrocarbon wax
烷 烷
烷基 烷基
烷基苯 烷基苯
烷氧基 烷氧基
烷烴 烷烃
烹 烹