中文 Trung Quốc
烳
烳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch bằng ánh sáng của đèn pin
烳 烳 phát âm tiếng Việt:
[pu3]
Giải thích tiếng Anh
to travel by the light of torch
烴 烃
烴化作用 烃化作用
烴蠟 烃蜡
烷基 烷基
烷基苯 烷基苯
烷基苯磺酸鈉 烷基苯磺酸钠