中文 Trung Quốc
烙印
烙印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu
thương hiệu
đánh dấu
để đánh dấu
烙印 烙印 phát âm tiếng Việt:
[lao4 yin4]
Giải thích tiếng Anh
brand
to brand
mark
to mark
烙鐵 烙铁
烙餅 烙饼
烜 烜
烜赫一時 烜赫一时
烝 烝
烝民 烝民