中文 Trung Quốc
烙
烙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu
để sắt
để nướng (trong một chảo)
烙 烙 phát âm tiếng Việt:
[lao4]
Giải thích tiếng Anh
to brand
to iron
to bake (in a pan)
烙印 烙印
烙鐵 烙铁
烙餅 烙饼
烜赫 烜赫
烜赫一時 烜赫一时
烝 烝