中文 Trung Quốc
烘箱
烘箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lò nướng
烘箱 烘箱 phát âm tiếng Việt:
[hong1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
oven
烘籠 烘笼
烘籠兒 烘笼儿
烘製 烘制
烘豆 烘豆
烘雲托月 烘云托月
烙 烙