中文 Trung Quốc- 烘托
- 烘托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nền tảng (của một bức tranh)
- bối cảnh
- một lá (để đặt ra một cái gì đó cho lợi ích)
- để bù đắp (cái gì cho lợi ích)
烘托 烘托 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- background (of a painting)
- backdrop
- a foil (to set off something to advantage)
- to offset (something to advantage)