中文 Trung Quốc
烘乾機
烘干机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy sấy quần áo
烘乾機 烘干机 phát âm tiếng Việt:
[hong1 gan1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
clothes dryer
烘手器 烘手器
烘托 烘托
烘染 烘染
烘焙 烘焙
烘爐 烘炉
烘碗機 烘碗机