中文 Trung Quốc
清場
清场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa (một nơi)
phải sơ tán
清場 清场 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to clear (a place)
to evacuate
清太宗 清太宗
清太祖 清太祖
清婉 清婉
清官難斷家務事 清官难断家务事
清宛縣 清宛县
清寒 清寒