中文 Trung Quốc
清婉
清婉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và mềm (lồng tiếng)
清婉 清婉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 wan3]
Giải thích tiếng Anh
clear and soft (voice)
清官 清官
清官難斷家務事 清官难断家务事
清宛縣 清宛县
清實錄 清实录
清州 清州
清州市 清州市