中文 Trung Quốc
清寒
清寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo
bệnh nhân nghèo
(của thời tiết) sắc nét và rõ ràng
清寒 清寒 phát âm tiếng Việt:
[qing1 han2]
Giải thích tiếng Anh
poor
underprivileged
(of weather) crisp and clear
清實錄 清实录
清州 清州
清州市 清州市
清廉 清廉
清廷 清廷
清徐 清徐