中文 Trung Quốc
清唱
清唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát opera nhạc (mà không có dàn hoặc bù)
清唱 清唱 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to sing opera music (without staging or make up)
清單 清单
清嗓 清嗓
清城 清城
清場 清场
清太宗 清太宗
清太祖 清太祖