中文 Trung Quốc
清單
清单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh sách các mục
清單 清单 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
list of items
清嗓 清嗓
清城 清城
清城區 清城区
清太宗 清太宗
清太祖 清太祖
清婉 清婉