中文 Trung Quốc
清倉大甩賣
清仓大甩卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải phóng mặt bằng bán
cháy bán
清倉大甩賣 清仓大甩卖 phát âm tiếng Việt:
[qing1 cang1 da4 shuai3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
clearance sale
fire sale
清倉查庫 清仓查库
清償 清偿
清兵 清兵
清剿 清剿
清原 清原
清原滿族自治縣 清原满族自治县