中文 Trung Quốc
漲風
涨风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các xu hướng trở lên (trong giá)
漲風 涨风 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
upward trend (in prices)
漳 漳
漳州 漳州
漳州市 漳州市
漳平市 漳平市
漳浦 漳浦
漳浦縣 漳浦县