中文 Trung Quốc
漫溢
漫溢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn
để tràn ngập
漫溢 漫溢 phát âm tiếng Việt:
[man4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to overflow
to be brimming over
漫漫 漫漫
漫漫長夜 漫漫长夜
漫無目的 漫无目的
漫畫 漫画
漫畫家 漫画家
漫罵 漫骂