中文 Trung Quốc
漫漫長夜
漫漫长夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tận đêm (thành ngữ); hình. dài đau khổ
漫漫長夜 漫漫长夜 phát âm tiếng Việt:
[man4 man4 chang2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
endless night (idiom); fig. long suffering
漫無目的 漫无目的
漫無邊際 漫无边际
漫畫 漫画
漫罵 漫骂
漫說 漫说
漫遊 漫游