中文 Trung Quốc
漫應
漫应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời tình cờ
漫應 漫应 phát âm tiếng Việt:
[man4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to reply casually
漫步 漫步
漫步者 漫步者
漫溢 漫溢
漫漫長夜 漫漫长夜
漫無目的 漫无目的
漫無邊際 漫无边际