中文 Trung Quốc
漫步
漫步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang
ramble
giải trí đi bộ đường dài
để perambulate
漫步 漫步 phát âm tiếng Việt:
[man4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to wander
to ramble
recreational hiking
to perambulate
漫步者 漫步者
漫溢 漫溢
漫漫 漫漫
漫無目的 漫无目的
漫無邊際 漫无边际
漫畫 漫画