中文 Trung Quốc
漫天要價
漫天要价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu cho bầu trời cao giá
漫天要價 漫天要价 phát âm tiếng Việt:
[man4 tian1 yao4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to ask for sky-high prices
漫天遍地 漫天遍地
漫天遍野 漫天遍野
漫天飛舞 漫天飞舞
漫山遍野 漫山遍野
漫應 漫应
漫步 漫步