中文 Trung Quốc
漫天飛舞
漫天飞舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của tuyết vv) để điền vào bầu trời
漫天飛舞 漫天飞舞 phát âm tiếng Việt:
[man4 tian1 fei1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
(of snow etc) to fill the sky
漫展 漫展
漫山遍野 漫山遍野
漫應 漫应
漫步者 漫步者
漫溢 漫溢
漫漫 漫漫