中文 Trung Quốc
漢藏語系
汉藏语系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung-Tây Tạng ngôn ngữ gia đình
漢藏語系 汉藏语系 phát âm tiếng Việt:
[Han4 Zang4 yu3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
Sino-Tibetan language family
漢語 汉语
漢語大字典 汉语大字典
漢語大詞典 汉语大词典
漢語水平考試 汉语水平考试
漢諾威 汉诺威
漢賊不兩立 汉贼不两立