中文 Trung Quốc
漢語水平考試
汉语水平考试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
HSK (bài kiểm tra Anh Trung Quốc)
漢語水平考試 汉语水平考试 phát âm tiếng Việt:
[Han4 yu3 Shui3 ping2 Kao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
HSK (Chinese Proficiency Test)
漢諾威 汉诺威
漢賊不兩立 汉贼不两立
漢辦 汉办
漢陰縣 汉阴县
漢陽 汉阳
漢陽區 汉阳区