中文 Trung Quốc
漢語
汉语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngôn ngữ Trung Quốc
CL:門|门 [men2]
漢語 汉语 phát âm tiếng Việt:
[Han4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Chinese language
CL:門|门[men2]
漢語大字典 汉语大字典
漢語大詞典 汉语大词典
漢語拼音 汉语拼音
漢諾威 汉诺威
漢賊不兩立 汉贼不两立
漢辦 汉办