中文 Trung Quốc
漢江
汉江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Hàn
漢江 汉江 phát âm tiếng Việt:
[Han4 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Han River
漢沽 汉沽
漢沽區 汉沽区
漢源 汉源
漢濱 汉滨
漢濱區 汉滨区
漢獻帝 汉献帝