中文 Trung Quốc- 漢字
- 汉字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ký tự Trung Quốc
- CL:個|个 [ge4]
- Nhật bản: kanji
- Hàn Quốc: hanja
- Tiếng Việt: chữ hán tự
漢字 汉字 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Chinese character
- CL:個|个[ge4]
- Japanese: kanji
- Korean: hanja
- Vietnamese: hán tự