中文 Trung Quốc
漠
漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sa mạc
không lo âu
漠 漠 phát âm tiếng Việt:
[mo4]
Giải thích tiếng Anh
desert
unconcerned
漠不關心 漠不关心
漠北 漠北
漠南 漠南
漠河縣 漠河县
漠然 漠然
漠然置之 漠然置之