中文 Trung Quốc
漠北
漠北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Outer Mông Cổ (nghĩa đen về phía bắc của sa mạc Gobi)
漠北 漠北 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 bei3]
Giải thích tiếng Anh
Outer Mongolia (lit. north of the Gobi Desert)
漠南 漠南
漠河 漠河
漠河縣 漠河县
漠然置之 漠然置之
漠視 漠视
漠鵖 漠鵖